Báo cáo kiểm soát tài sản (Asset Status Report)
Tên màn hình (Screen Name) |
Báo cáo kiểm soát tài sản (Asset Status Report) |
Đường dẫn (Open Link) |
Đăng nhập – Tài sản doanh nghiệp – Báo cáo tài sản – Báo cáo kiểm soát tài sản |
Tổng quan (Summary) |
Báo cáo tổng hợp số lượng tài sản theo trạng thái thiết bị của tài sản. |
Màn hình (Screen) |
Trường thông tin (Fields Description) |
I. Các điều kiện lọc và tìm kiếm báo cáo kiểm soát tài sản
II. Chi tiết báo cáo kiểm soát tài sảnBáo cáo tổng quan trên màn hình:
|
Lưu ý (Remarks) |
N/A |