Danh mục mức độ ưu tiên (Work Order Priority)
Tên màn hình (Screen Name) |
Danh mục mức độ ưu tiên (Work Order Priority) |
Đường dẫn (Open Link) |
Đăng nhập – Quản lý công việc – Cấu hình – Danh mục mức độ ưu tiên |
Tổng quan (Summary) |
Màn hình hiển thị toàn bộ danh mục mức độ ưu tiên được áp dụng tại cơ sở |
Màn hình (Screen) |
Trường thông tin (Fields Description) |
I. Các điều kiện lọc và tìm kiếm danh mục công việc
II. Các chức năng chính
|
Lưu ý (Remarks) |
N/A |