Skip to main content
Skip table of contents

Booking List

Tên màn hình (Screen Name)

Danh sách Booking (Booking List)

Đường dẫn (Open Link)

Log in – MICE – Booking

Tổng quan (Summary)

Bảng thông tin Booking

Màn hình (Screen)

image-20231224-204655.png

Trường thông tin (Fields Description)

image-20231224-204755.png

(1) Show More/ Xem thông tin theo filter

(2) Create/ Tạo booking mới

image-20231224-204849.png
  • Confirmation: Thể hiện số xác nhận theo thứ tự hệ thống

  • Name: Tên Booking

  • Property: Tên cơ sở nhận booking

  • Account: Tài khoản liên hệ khách hàng

  • Arrival - Depature: Thời gian sự kiện

  • Type: Phân loại booking

  • Status: Trạng thái booking

  • Revenue: Doanh thu booking (Tổng doanh thu event & doanh thu phòng)

  • Room night: Số đêm lưu trú (nếu khách có lưu trú tại khách sạn)

  • Cutoff Date: Ngày cutoff cụ thể của booking


[Create Booking] – Tạo Booking mới

image-20231224-204755.png

Chọn Create

image-20231224-205426.png
  • Property: Tên cơ sở nhận booking

  • Status: Trạng thái booking, có các trạng thái sau:

    • Prospect: Mới tạo booking

    • Tentative: Sau khi đã gửi hợp đồng cho khách (Status contract: Sent)

    • Definite: Sau khi đã ký hợp đồng (Status contract: Signed)

    • Actual: Khách đến checkin sự kiện hoặc phòng

    • Turned Down: Booking bị từ chối, giai đoạn trước khi gửi hợp đồng

    • Canceled: Booking bị hủy, sau khi đã gửi hơp đồng cho khách và 2 bên không thỏa điều kiện hợp tác

    • Lost: Booking bị thất bại, trong giai đoạn đã gửi, kiểm và ký hợp đồng, phía khách hàng không sử dụng tiếp dịch vụ.

  • Booking Type: Phân loại booking

  • Materialization: Tỷ lệ thắng deal

  • Name: Tên định danh booking

  • Start -End: Thời gian booking có hiệu lực

  • Cutoff Date: Ngày cutoff cụ thể của booking để giữ quỹ

  • Decision Date: Ngày chốt deal trước khi hẹn gửi hợp đồng

  • Account: Tài khoản khách hàng

  • Contract status: Trạng thái hợp đồng (Sent, verified, signed)

  • Contact: Thông tin liên hệ của khách đại diện

  • Contact phone/email: Tự động điền theo thông tin liên hệ khách đại diện

  • Sale in charge: Nhân viên sale phụ trách nhân booking, tự động điền theo account

[Update Booking] – Cập nhật thông tin booking

image-20231224-210041.png
  • Lead source: Nguồn dẫn

  • Materializtion: Tỷ lệ thắng deal

  • Commission: Chiết khấu hoa hồng

  • Event revenue: Doanh thu của tất cả sự kiện thuộc booking

  • Room revenue: Doanh thu phòng liên quan thuộc booking

  • Total booking revenue: Tổng doanh thu sự kiện và doanh thu phòng

Lưu ý (Remarks)

image-20231224-205438.png

JavaScript errors detected

Please note, these errors can depend on your browser setup.

If this problem persists, please contact our support.