Cấu Hình
Tên màn hình (Screen Name) |
PMS Configuration |
Đường dẫn (Open Link) |
Log in - PMS Configuration - Master Data - Organization - Transaction code |
Tổng quan (Summary) |
Màn hình hiển thị cấu hình transaction group code, transaction code tương ứng với hình thức thanh toán Prepaid Card |
Màn hình (Screen) |
![]() |
Trường thông tin (Fields Description) |
I. Cấu hình Transaction Group Code:![]() Chọn Add để thêm 1 group tương ứng với Transaction group code ![]() (1) Nhập Code tương ứng muốn cấu hình thêm. (2) Nhập tên diễn giải cho code vừa nhập. (3) Save: lưu một thông tin transaction code mới. Cancel: hủy 1 thông tin II. Cấu hình Transaction Code:![]() Chọn Add để tạo mới 1 transaction code tương ứng với hình thức Prepaid: ![]() (1) Category: PAYMENT (2) Type: CREDIT_CARD (3) Group: Prepaid Card (vừa được tạo phía trên). (4) Code: tùy vào thông số vận hành quy định. (5) Description: mô tả thông tin cho code vừa tạo cho hình thức payment mới. (6) Additional Information: cần được bật Manual Posting và Cashier Payment để có thể thực hiện post payment . (7) Save - Cancel: hoàn tất hoặc hủy thao tác mới vừa thực hiện. (8) Property Mapping: chuyển transaction code vừa tạo về cho các property tương ứng cần sử dụng hình thức thanh toán này. ![]() Chọn Property cần chuyển dữ liệu về và bấm “Submit”. III. Mapping Transaction Group Code:![]() Chọn Transaction Group Code vừa được tạo để mapping cho hình thức thanh toán Prepaid Card. IV. Mapping Transaction Code vào Account tương ứng với Account Receivable:Front Office → Account Receivable → Account → “CC Prepaid Card” ![]() (1) Transaction Code: chọn phần này để mapping transaction code tương ứng với hình thức thanh toán prepaid card ![]() (2) Submit - Cancel: Lưu hoặc Hủy 1 thay đổi |
Lưu ý (Remarks) |
N/A |