Skip to main content
Skip table of contents

Lost & Found (Quản lý đồ thất lạc)

Tên màn hình (Screen Name)

Quản lý đồ thất lạc (Lost And Found)

Đường dẫn (Open Link)

Log in – Lost And Found

Tổng quan (Summary)

Danh sách các vật được tìm thấy trong khuôn viên khách sạn hoặc khách báo mất. Cho phép theo dõi các vật dụng mất và tìm thấy cũng như thêm mới.

Màn hình (Screen)

Trường thông tin (Fields Description)

[Filter] – Điều kiện lọc

  • Hỗ trợ lọc theo các thông tin người dùng cần như Mô tả, tên khách, số phòng

  • Chọn trạng thái muốn xem/Status: tìm thấy, mất, lưu trữ, đã hoàn thành, hủy (Found, Lost, Archived, Complete, Cancel).

  • Thời gian tạo đồ thất lạc/Created at: Chọn thời gian tạo đồ thất lạc

  • Ngày hết hạn/Expiry date: Chọn ngày hết hạn lưu giữ đồ thất lạc

[Results] – Kết quả tìm kiếm

  • Số thứ tự/#

  • Mã đồ thất lạc/Code: mỗi món đồ sẽ có 1 mã riêng

  • Tình trạng/Status: tình trạng của món đồ bị thất lạc

  • Mô tả/Item Description: mô tả cụ thể món đồ bị thất lạc

  • Mã xác nhận đặt phòng/Confirmation No: Mã xác nhận đặt phòng của khách hàng có đồ bị thất lạc

  • Không tìm thấy/Not Found: Món đồ thất lạc mà khách báo có được tìm thấy hay không

  • Ngày khách ở/Stay date: Thời gian khách lưu trú tại khách sạn

  • Đính kèm/Attachment: hình ảnh đính kèm.

  • Khu vực/Area: Khu vực món đồ được tìm thấy hoặc báo mất. Có thể là phòng khách (Guest Room) hoặc khu vực công cộng bên trong khách sạn (Public Area) như sảnh, hồ bơi, nhà hàng … và có thể là bên ngoài khách sạn

  • Ngày hết hạn/Expiry date: Ngày hết hạn của món đồ thất lạc được tìm thấy hoặc khách báo mất

  • Nút chức năng/Action: Thực hiện thao tác chỉnh sửa, bổ sung thông tin đã được tạo

1. Theo dõi/Track Item: Tạo một số phiếu ghi nhận

Lost Item/Món đồ báo thất lạc

  • Trạng thái/Status: Trạng thái thể hiện phiếu ghi nhận đồ thất lạc được tìm thấy hoặc khách báo đồ thất lạc cần tìm

  • Người tìm thấy/Finder

  • Mã xác nhận đặt phòng/Confirmation No: Mã xác nhận đặt phòng của khách hàng có đồ bị thất lạc

  • Ngày hết hạn/Expiry date: Ngày hết hạn của món đồ thất lạc được tìm thấy hoặc khách báo mất

  • Khu vực/Area: Khu vực món đồ được tìm thấy hoặc báo mất. Có thể là phòng khách (Guest Room) hoặc khu vực công cộng bên trong khách sạn (Public Area) như sảnh, hồ bơi, nhà hàng … và có thể là bên ngoài khách sạn

  • Tên khách hàng/Guest Name: Tên khách hàng sở hữu món đồ thất lạc

  • Ngày khách ở/Stay date: Thời gian khách lưu trú tại khách sạn

  • Kho/Store: Kho lưu trữ món đồ thất lạc

  • Ngày báo cáo/Reported date: Ngày ghi nhận thông tin tìm thấy hoặc báo mất đồ thất lạc

  • Người nhận/Receiver

  • Giá trị/Valuable: Món đồ đó có giá trị hay không

  • Liên kết món đồ/Linked Items: Nhấn để liên kết các món đồ thất lạc được tìm thấy với món đồ khách báo thất lạc và ngược lại

2. Xuất báo cáo/Export: Xuất báo cáo ghi nhận thông tin các trường hợp đồ thất lạc

Thực hiện xuất báo cáo theo các tình trạng của các món đồ thất lạc như: tìm thấy, mất, lưu trữ, đã hoàn thành hoặc là hủy tương ứng với ngày tạo theo giai đoạn người dùng cần tìm kiếm

3. Nhập dữ liệu/Import

Cho phép nhập cùng lúc 1 số lượng lớn thông tin đồ thất lạc theo mẫu template

Lưu ý (Remarks)

N/A

JavaScript errors detected

Please note, these errors can depend on your browser setup.

If this problem persists, please contact our support.