Planning (Kế hoạch)
Tên màn hình (Screen Name) |
Planning task (Kế hoạch công việc bảo trì) |
Đường dẫn (Open Link) |
Login – Maintenance plan – Planning |
Tổng quan (Summary) |
Thể hiện tổng quan kế hoạch các công việc bảo trì tương ứng với các khu vực cụ thể theo ngày, tháng hoặc năm |
Màn hình (Screen) |
Trường thông tin (Fields Description) |
|
Lưu ý (Remarks) |
N/A |