Bảng cân đối số dư (Trial Balance)
Tên báo cáo (Report Name) |
Bảng cân đối số dư (Trial Balance) |
Đường dẫn (Open Link) |
Log in – Front Office – Reports – Trial Balance |
Nội dung báo cáo (Report Summary) |
Báo cáo tổng hợp và thống kê số dư đầu ngày, số phát sinh và số dư tạm tính của các chỉ tiêu số liệu kế toán quan trọng trong khách sạn như doanh thu, đặt cọc, thu tiền… |
Điều kiện lọc (Report Filter) |
|
Mẫu báo cáo (Report Form) |
Cột thông tin (Column Description) |
Xem chi tiết các chỉ tiêu thống kê ở bảng bên dưới |
Lưu ý (Remarks) |
N/A |
Chi tiết các chỉ tiêu thống kê | ||
---|---|---|
STT | Chỉ tiêu | Diễn giải |
1 | Balance Brought Forward | Balance Carried Forward (xxx) figure from the previous days trial balance/ cân bằng số liệu được chuyển tiếp từ bản cân đối thử những ngày trước |
2 | Revenue | Detail Revenue Transactions by Transaction Code/ Chi tiết doanh thu giao dịch theo mã giao dịch |
2a | Revenue Total | All Revenue Transactions/ Tất cả doanh thu các giao dịch |
3 | Paid Out | Detail Paid Out Transactions by Payment Method/ Chi tiết giao dịch ứng trước bằng phương pháp thanh toán |
3a | Paid Total | All Paid Out Transactions/ tất cả giao dịch ứng trước |
4 | Non Revenue | Detail Non Revenue Transactions by Transaction Code/ Chi tiết doanh thu không giao dịch không thuế theo mã giao dịch |
4a | Non Revenue Total | All Non Revenue Transactions/ Tất cả giao dịch doanh thu không thuế |
5 | Payment | Detail Payment Transactions by Payment Method/ Chi tiết thanh toán giao dịch bằng phương pháp thanh toán |
5a | Payment Total | All Payment Transactions/ tất cả giao dịch thanh toán |
6 | Transaction Total Today | = Revenue Total (2a) + Paid Out Total (3a) + Non Revenue Total (4a) + Payment Total (5a)/ = tổng doanh thu (2a) + Tổng tiền ứng trước (3a) + Tổng doanh thu không thuế (4a) + Tổng thanh toán (5a) |
7 | Grand Total | = Balance Brought Forward (1) + Transaction Total Today (6)/ = Số dư mang qua (1) + giao dịch tổng trong ngày (6) |
8 | AR Ledger Payments | Payments directly posted in AR/ thanh toán được post trực tiếp ở AR |
9 | Deposit Ledger Activity | Deposits Transferred at Check In Deposit Payments/ Tiền cọc chuyển ở số check trong thanh toán tiền cọc |
10 | Balance Carried Forward | Balance Brought Forward to the next business date Trial Balance/ Số dư mang qua đến bản cân đối thử của ngày bizdate tiếp theo |
11 | Accruals Today | Floating Allowances, Post Next Day Packages that are not consumed/ Chiết khấu treo, gói dịch vụ post vào ngày tiếp theo nhưng chưa dùng |
12 | Guest Ledger Balance | Total of the Guest Ledger/ Tất cả của sổ kế toán lễ tân |
13 | Guest Ledger | |
13a | Balance Yesterday | Balance Today (13e) of previous days/ Cân bằng ngày hôm nay (13e) cho các ngày trước |
13b | Charges | (Total Amount that has been charged to the guests account) + (Any amounts charged to the guest account as a result of a transfer)/ (tổng tiền đã được chuyển đến thanh toán khách) + (số tiền bất kì chuyển đến thanh toán khách như một giao dịch mới) |
13c | Payments | (Total Amount that has been paid against the account by the guest) + (Any amounts that have been transferred to the guests account and that is considered a credit)/ (tổng tiền đã được trả tạm tính thanh toán bởi khách) + (số tiền bất kì đã chuyển đến thanh toán khách và xem như khoản tính dụng |
13d | Deposits Transferred at Check-In | Deposit Paid/ thanh toán cọc |
13e | Balance Today | = Balance Yesterday (13a) + Charges (13b) + Payments (13c) + Deposits Transferred at check in (13d)/ = cân bằng hôm trước (13a) + phần nạp vào (13b) + thanh toán (13c) + tiền cọc chuyển từ check in (13d) |
14 | AR Ledger | |
14a | Balance Yesterday | Balance Today (14d) of previous days/ Cân bằng hôm nay (14d) cho các ngày trước đó |
14b | Charges and Transfers | (Total Amount that has been charged to the AR account) + (Any amounts charged to the AR account as a result of a transfer)/ (tổng tiền đã nạp vào tài khoản AR) + (số tiền bất kì nập vào tài khoản AR như một giao dịch) |
14c | Payments | (Total Amount that has been paid against the account by AR Account) + (Any amounts that have been transferred to the AR account and that is considered a credit)/ (Tổng tirfn đã được thanh toán tạm tính cho tài khoản bởi tài khoản AR) + (số tiền bất kì đã được chuyển đến tài khoản AR và xem như một khoản tín dụng) |
14d | Balance Today | = Balance Yesterday (14a) + Charges and Transfers (14b) + Payments (14c)/ = cân bằng hôm trước (14a) + nạp vào chuyển (14b) + thanh toán (14c) |
15 | Deposit Ledger | |
15a | Balance Yesterday | Balance Today (15d) of previous days/ cân bằng hôm nay (15d) cho các ngày trước đó |
15b | Deposits Transferred at Check-In | Deposit Paid/ thanh toán cọc |
15c | Payments | Total amount paid by the guest on the deposit/ tổng tiền khách trả trên cọc |
15d | Balance Today | = Balance Yesterday (15a) + Deposits Transferred at Check In (15b) + Payments (15c)/ = cân bằng hôm trước (15a) + các cọc chuyển ở check in (15b) + thanh toán |
16 | Package Ledger | |
16a | Balance Yesterday | Balance Today (16f) of previous days/ Cân bằng hôm nay (16f) cho các ngày trước đó |
16b | Package Allowances Created Today | All Package Created for today/ Tất cả gói dịch vụ tạo hôm nay |
16c | Package Allowances Consumed Today | All Package Posting for today/ tất cả gói dịch vụ post lên hôm nay |
16d | Balance Actual | = Balance yesterday (16a) + Package Allowance Created Today (16b) + Package Allowance Consumed Today (16c)/ = cân bằng hôm trước (16a) + chiết khấu gói dịch vụ tạo hôm nay (16b) + chiết khấu gói dịch vụ dùng vào hôm nay (16c) |
16e | Future Accruals | |
16f | Balance Today | Balance Actual (16d)/ cân bằng thực tế (16d) |
18 | Hotel Balance | Guest Ledger Balance Today (13e) + AR Ledger Balance Today (14d) + Deposit Ledger Balance Today (15d) + Package Ledger Balance Today (16f)/ Cân bằng Guest Ledger hôm nay (13e) + cân bằng AR Ledger hôm nay (14d) + Cân bằng Deposit Ledger hôm nay (15d) + cân bằng Package Ledger hôm nay (16f) |