Cancellation List (Báo cáo các đặt phòng đã hủy)
Tên báo cáo (Report Name) |
Báo cáo các đặt phòng đã hủy (Reservation Cancellations) |
Đường dẫn (Open Link) |
Log in – Front Office – Reports – Cancellation List |
Nội dung báo cáo (Report Summary) |
Thống kê danh sách các đặt phòng đã bị hủy trong khoảng thời gian tìm kiếm. Cho phép người dùng tìm kiếm theo ngày thực hiện hủy đặt phòng |
Điều kiện lọc (Report Filter) |
|
Mẫu báo cáo (Report Form) |
Cột thông tin (Column Description) |
|
Lưu ý (Remarks) |
N/A |