Skip to main content
Skip table of contents

Cancellation List (Báo cáo các đặt phòng đã hủy)

Tên báo cáo (Report Name)

Báo cáo các đặt phòng đã hủy (Reservation Cancellations)

Đường dẫn (Open Link)

Log in – Front Office – Reports – Cancellation List

Nội dung báo cáo (Report Summary)

Thống kê danh sách các đặt phòng đã bị hủy trong khoảng thời gian tìm kiếm. Cho phép người dùng tìm kiếm theo ngày thực hiện hủy đặt phòng

Điều kiện lọc (Report Filter)

  • Ngày hủy từ/Cancellation Date From: Ngày thực hiện hủy đặt phòng từ ngày

  • Ngày hủy đến/Cancellation Date To: Ngày thực hiện hủy đặt phòng đến ngày

  • Ngày đến từ/Arrival Date From: Ngày đến của đặt phòng từ ngày

  • Ngày đến đến/Arrival Date To: Ngày đến của đặt phòng đến ngày

  • Kiểu file/Export Type: Lựa chọn định dạng file muốn kết xuất báo cáo

Mẫu báo cáo (Report Form)

Cột thông tin (Column Description)

  • Số thứ tự/No.

  • Mã xác nhận/Confirmation No.: Mã xác nhận đặt phòng

  • CXL No.: Mã xác nhận hủy đặt phòng của khách

  • Tên khách/Name: Tên khách trên đặt phòng

  • Công ty/Company: Tên công ty trên đặt phòng.

  • Đại lý du lịch/Travel Agent: Tên đại lý du lịch trên đặt phòng

  • Loại phòng/Room Type: Mã loại phòng của đặt phòng.

  • Ngày đến/Arr. Date: Ngày đến của đặt phòng

  • Số đêm/Nts. (Night)

  • Mã lý do hủy đặt phòng/CXL Reason

  • Mô tả/CXL Description: Diễn giải lý do hủy đặt phòng

  • Ngày hủy/CXL Date

  • Giờ hủy/CXL Time

  • Người hủy/CXL by

  • Mã giá phòng/Rate Code

  • Total Rate Amt.: Tổng tiền phòng của đặt phòng

  • Doanh thu bị mất/Revenue Lost: Tính = Tổng tiền phòng

  • Deposit Paid: Số tiền khách đã đặt cọc

  • Reserved by: Nhân viên thực hiện tạo đặt phòng

Lưu ý (Remarks)

N/A

JavaScript errors detected

Please note, these errors can depend on your browser setup.

If this problem persists, please contact our support.