Chi tiết nhập bằng file execel (Detail import file excel)
Sheet Chuỗi (Chain) | Sheet Khách sạn (Hotel) | Sheet RoomType | Sheet Room | Sheet Media_hotel | Sheeet Media_roomType | Sheet Code | Sheet Block | Sheet Floor | Sheet Section | Sheet Code_roomType | Sheet Code_hotel | ||||||||||||||||||||||||
Nhóm Cha, trong nhóm cha sẽ có nhiều khác sạn | Khách sạn | Các loại phòng có trong khách sạn | Phòng có trong khách sạn, thường được phân biệt bằng con số | Các thông tin truyền thông của khách sạn | Các thông tin truyền thông của loại phòng | Những thông tin cần Configuration (preferences: special, hotel feature,market code, source code ….) | Khối khu vực của khách sạn | Tầng lầu của khách sạn | Phân công theo khu vực | Mã của loại phòng (Room type) | Mã của khách sạn (Hotel) | ||||||||||||||||||||||||
Cột | Ý nghĩa | Trạng thái | Cột | Ý nghĩa | Trạng thái | Cột | Ý nghĩa | Trạng thái | Cột | Ý nghĩa | Trạng thái | Cột | Ý nghĩa | Trạng thái | Cột | Ý nghĩa | Trạng thái | Cột | Ý nghĩa | Trạng thái | Cột | Ý nghĩa | Trạng thái | Cột | Ý nghĩa | Trạng thái | Cột | Ý nghĩa | Trạng thái | Cột | Ý nghĩa | Trạng thái | Cột | Ý nghĩa | Trạng thái |
id | Thông tin xuất từ phần mềm | Hệ thống phát sinh, không nhập | Id | Thông tin xuất từ phần mềm | Hệ thống phát sinh, không nhập | Id | Thông tin xuất từ phần mềm | Hệ thống phát sinh, không nhập | id | Thông tin xuất từ phần mềm | Hệ thống phát sinh, không nhập | id | Thông tin xuất từ phần mềm | Hệ thống phát sinh, không nhập | id | Thông tin xuất từ phần mềm | Hệ thống phát sinh, không nhập | id | Thông tin xuất từ phần mềm | Hệ thống phát sinh, không nhập | id | Thông tin xuất từ phần mềm | Hệ thống phát sinh, không nhập | id | Thông tin xuất từ phần mềm | Hệ thống phát sinh, không nhập | id | Thông tin xuất từ phần mềm | Hệ thống phát sinh, không nhập | id | Thông tin xuất từ phần mềm | Hệ thống phát sinh, không nhập | id | Thông tin xuất từ phần mềm | Hệ thống phát sinh, không nhập |
name | Tên Chuỗi | Bắt buộc nhập | logo | Logo của Khách sạn, có thể nhập bằng đường link của ảnh không? | Không bắt buộc nhập | name | Tên Loại phòng | Bắt buộc nhập | name | Tên Phòng | Bắt buộc nhập | url | Link hình ảnh của khách sạn này lấy ở đâu, để đưa vào file excel này? | Bắt buộc nhập | url | Link hình ảnh của loại phòng này lấy ở đâu, để đưa vào file excel này? | Bắt buộc nhập | name | Định nghĩa tên | Bắt buộc nhập | name | Tên khối | Bắt buộc nhập | name | Tên tầng | Bắt buộc nhập | name | Định nghĩa tên | Bắt buộc nhập | code | Số thứ tự | Không bắt buộc nhập | code | Số thứ tự | Không bắt buộc nhập |
slug | 1 loại code tự generate từ name dùng để định danh | Hệ thống phát sinh, không nhập | name | Tên của khách sạn | Bắt buộc nhập | slug | 1 loại code tự generate từ name dùng để định danh | Hệ thống phát sinh, không nhập | prefix |
| Hệ thống phát sinh, không nhập | title | Thông tin xuất từ phần mềm | Hệ thống | title | Thông tin xuất từ phần mềm | Bắt buộc nhập | description | Mô tả thông tin | Không bắt buộc nhập | description | Mô tả cụ thể của khối | Không bắt buộc nhập | description | Mô tả cụ thể của tầng | Không bắt buộc nhập | description | Mô tả | Không bắt buộc nhập | roomTypeCode | Mã Loại phòng (Room type) | Bắt buộc nhập | hotelCode | Mã khách sạn | Bắt buộc nhập |
description | Thông tin mô tả của chuỗi | Không bắt buộc nhập | slug | 1 loại code tự generate từ name dùng để định danh | Hệ thống phát sinh, không nhập | code | Mã của loại phòng | Bắt buộc nhập | slug | 1 loại code tự generate từ name dùng để định danh | Hệ thống | order | Số lượng | Không bắt buộc nhập | order | Số lượng | Không bắt buộc nhập | order | Số thứ tự | Không bắt buộc nhập | order | Số thứ tự | Không bắt buộc nhập | order | Số thứ tự | Không bắt buộc nhập | order | Số thứ tự | Không bắt buộc nhập | hotelCode | Mã khách sạn | Bắt buộc nhập |
|
|
|
order | Số thứ tự | Không bắt buộc nhập | description | Thông tin mô tả cụ thể của khách sạn | Không bắt buộc nhập | description | Thông tin mô tả cụ thể của loại phòng | Không bắt buộc nhập | description | Mô tả cụ thể của Phòng | Không bắt buộc nhập | type | Loại hình ảnh | Bắt buộc nhập | type | Loại hình ảnh | Hệ thống | icon | Hình ảnh | Không bắt buộc nhập | code | Mã của khối | Bắt buộc nhập | code | Mã của tầng | Bắt buộc nhập | code | Mã của phân công khu vực | Bắt buộc nhập |
|
|
|
|
|
|
code | Mã chuỗi | Bắt buộc nhập | order | Số thứ tự | Không bắt buộc nhập | shortDescription | Thông tin mô tả ngắn gọn của loại phòng | Không bắt buộc nhập | order | Số thứ tự | Không bắt buộc nhập | size |
| Hệ thống phát sinh, không nhập | size |
| Hệ thống phát sinh, không nhập | type | Thuộc loại thông tin nào | Bắt buộc nhập | status | Ghi "1 ": trạng thái hoạt động. Ghi " 0 ": trạng thái ngừng kích hoạt | Bắt buộc nhập | status | Ghi "1 ": trạng thái hoạt động. Ghi " 0 ": trạng thái ngừng kích hoạt | Bắt buộc nhập | status | Ghi "1 ": trạng thái hoạt động. Ghi " 0 ": trạng thái ngừng kích hoạt | Bắt buộc nhập |
|
|
|
|
|
|
totalHotels | Tổng số khách sạn của Chuỗi đã được tạo trong trang tính của Khách sạn, hệ thống sẽ tự động lấy tổng số => Không nhập | Hệ thống phát sinh, không nhập | locationCoordinates | Tọa độ vị trí | Không bắt buộc nhập | order | Số thứ tự | Không bắt buộc nhập | roomNumber | Số phòng (ví dụ: 1890, 1789,…0 | Bắt buộc nhập | contentType |
| Hệ thống phát sinh, không nhập | contentType |
| Hệ thống phát sinh, không nhập | code | Mã của thông tin | Bắt buộc nhập | createdAt | Ngày bắt đầu tạo Block trên hệ thống, hệ thống sẽ tự động ghi lại ngày | Không bắt buộc nhập | createdAt | Ngày bắt đầu tạo Tầng trên hệ thống, hệ thống sẽ tự động ghi lại ngày | Không bắt buộc nhập | createdAt | Ngày bắt đầu tạo Section trên hệ thống, hệ thống sẽ tự động ghi lại ngày | Không bắt buộc nhập |
|
|
|
|
|
|
status | Ghi "1 ": trạng thái hoạt động. Ghi " 0 ": trạng thái ngừng kích hoạt | Bắt buộc nhập | star | Xếp hạng khách sạn mấy sao | Không bắt buộc nhập | status | Ghi "1 ": trạng thái hoạt động. Ghi " 0 ": trạng thái ngừng kích hoạt | Bắt buộc nhập | phoneNumber | Số điện thoại Phòng | Không bắt buộc nhập | width |
| Hệ thống phát sinh, không nhập | width |
| Hệ thống phát sinh, không nhập | status | Ghi "1 ": trạng thái hoạt động. Ghi " 0 ": trạng thái ngừng kích hoạt | Bắt buộc nhập | updatedAt | Ghi nhận Ngày chỉnh sửa thông tin Block trên hệ thống, hệ thống tự động ghi ngày | Không bắt buộc nhập | updatedAt | Ghi nhận Ngày chỉnh sửa thông tin Tầng trên hệ thống, hệ thống tự động ghi ngày | Không bắt buộc nhập | updatedAt | Ghi nhận Ngày chỉnh sửa thông tin Section trên hệ thống, hệ thống tự động ghi ngày | Không bắt buộc nhập |
|
|
|
|
|
|
createdAt | Ngày bắt đầu tạo chuỗi trên hệ thống, hệ thống sẽ tự động ghi lại ngày | Không bắt buộc nhập | beginDate | Ngày bắt đầu hoạt động | Không bắt buộc nhập | numberOfRoom | Số lượng "Phòng" thuộc "Loại phòng". Trường thông tin này hệ thống sẽ tự động lấy thông tin bên sheet "Room" | Hệ thống phát sinh, không nhập | isSmoking | Ghi "1" nếu được phép hút thuốc, ghi nhận "0" nếu không được phép | Bắt buộc nhập | height |
| Hệ thống phát sinh, không nhập | height |
| Hệ thống phát sinh, không nhập |
|
|
| hotelCode | Mã khách sạn | Bắt buộc nhập | hotelCode | Mã khách sạn | Bắt buộc nhập | hotelCode | Mã khách sạn | Bắt buộc nhập |
|
|
|
|
|
|
updatedAt | Ghi nhận Ngày chỉnh sửa thông tin Chuỗi trên hệ thống, hệ thống tự động ghi ngày | Không bắt buộc nhập | legalOwner |
| Hệ thống phát sinh, không nhập | numberOfTotalRoom | Tổng Số lượng "Phòng" thuộc "Loại phòng". Trường thông tin này hệ thống sẽ tự động lấy thông tin bên sheet "Room" | Hệ thống phát sinh, không nhập | bedInfo |
| Hệ thống phát sinh, không nhập | hotelCode | Mã khách sạn (Hotel Code) | Bắt buộc nhập | roomTypeCode | Mã của Loại phòng (Room type) | Bắt buộc nhập |
|
|
|
|
|
| blockCode | Mã khối khu vực | Hệ thống phát sinh, không nhập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| street | Địa chỉ khách sạn | Không bắt buộc nhập | numberOfBed | Tổng số lượng có trong Loại Phòng này | Không bắt buộc nhập | roomStatus | Hệ thống phát sinh, không nhập |
|
|
| hotelCode | Mã của khách sạn chứa loại phòng này | Bắt buộc nhập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| postCode | Mã bưu điện | Không bắt buộc nhập | defaultOccupancy | Số lượng người ở chiếm mặc định được bao nhiêu người | Không bắt buộc nhập | foStatus |
| Hệ thống phát sinh, không nhập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| city | Thành phố thuộc khách sạn | Không bắt buộc nhập | isHouseKeeping |
| Hệ thống phát sinh, không nhập | assignStatus |
| Hệ thống phát sinh, không nhập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| telephone | Số điện thoại khách sạn | Không bắt buộc nhập | isGeneric |
| Hệ thống phát sinh, không nhập | hkStatus |
| Hệ thống phát sinh, không nhập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| hotelphone | Số điện thoại khách sạn | Không bắt buộc nhập | isPseudo | Nêú là phòng Ảo ghi "1", không phải phòng ảo ghi "0" | Không bắt buộc nhập | status | Ghi "1 ": trạng thái hoạt động. Ghi " 0 ": trạng thái ngừng kích hoạt | Bắt buộc nhập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| numberOfRooms | Tổng số phòng | Không bắt buộc nhập | isMeeting |
| Hệ thống phát sinh, không nhập | sectionId |
| Hệ thống phát sinh, không nhập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| fax | Số Fax của khách sạn | Không bắt buộc nhập | isGroup |
| Hệ thống phát sinh, không nhập | isPsuedo | Nêú là phòng Ảo ghi "1", không phải phòng ảo ghi "0" | Bắt buộc nhập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| webAddress | Đại chỉ website của khách sạn | Không bắt buộc nhập | autoRoomAssign |
| Hệ thống phát sinh, không nhập | isPsuedo,isPseudo |
| Hệ thống phát sinh, không nhập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Email của khách sạn | Bắt buộc nhập | autoPopulate |
| Hệ thống phát sinh, không nhập | squareUnit | Diện tích phòng | Không bắt buộc nhập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| currencySymbol | Loại tiền tệ sử dụng ở khách sạn | Không bắt buộc nhập | maxOccupancy | Số người ở tối đa | Bắt buộc nhập | squareUnitType | Đơn vị tính diện tích | Không bắt buộc nhập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| checkInTime | Thời gian nhận phòng | Bắt buộc nhập | squareUnit | Diện tích phòng | Bắt buộc nhập | hotelCode | Mã khách sạn (Hotel Code), chứa Room này | Bắt buộc nhập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| checkOutTime | Thời gian trả phòng | Bắt buộc nhập | squareUnitType | Đơn vị tính diện tích | Bắt buộc nhập | roomTypeCode | Mã của Loại phòng (Room type) chứa room này | Bắt buộc nhập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| baseLanguage | Ngôn ngữ sử dụng | Không bắt buộc nhập | maxAdult | Số lượng người lớn tối đa | Bắt buộc nhập | blockCode | Mã khối | Hệ thống |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| regionCode |
| Hệ thống phát sinh, không nhập | maxChild | Số lượng trẻ em tối đa | Bắt buộc nhập | floorCode | Mã tầng | Hệ thống |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| code | Mã của khách sạn | Bắt buộc nhập | activeDate |
| Hệ thống phát sinh, không nhập | sectionCode | Mã khu vực phân công | Hệ thống |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| status | Ghi "1 ": trạng thái hoạt động. Ghi " 0 ": trạng thái ngừng kích hoạt | Bắt buộc nhập | createdAt | Ngày bắt đầu tạo loại phòng trên hệ thống, hệ thống sẽ tự động ghi lại ngày | Không bắt buộc nhập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| createdAt | Ngày bắt đầu tạo khách sạn trên hệ thống, hệ thống sẽ tự động ghi lại ngày | Không bắt buộc nhập | updatedAt | Ghi nhận Ngày chỉnh sửa thông tin loại phòng trên hệ thống, hệ thống tự động ghi ngày | Không bắt buộc nhập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| updatedAt | Ghi nhận Ngày chỉnh sửa thông tin khách sạn trên hệ thống, hệ thống tự động ghi ngày | Không bắt buộc nhập | typeOfRoom | Loại phòng thuộc Room Type. Có 2 loại Hotel room, villa | Không bắt buộc nhập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| chainCode | Khách sạn thuộc Chuỗi nào thì ghi nhận Mã Chuỗi vào | Bắt buộc nhập | numberOfBedRoom | Số lượng gường | Không bắt buộc nhập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| hotelTypeCode | Mã loại khách sạn | Không bắt buộc nhập | maxExtraBeds | Số lượng giường phụ trẻ em tối đa | Bắt buộc nhập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| countryCode | Mã quốc gia | Không bắt buộc nhập | hotelCode | Mã khách sạn (loại phòng này thuộc khách sạn nào) | Bắt buộc nhập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| stateCode | Mã tỉnh | Không bắt buộc nhập | chainCode | Mã Chuỗi (Loại phòng này thuộc Chuỗi nào) | Không bắt buộc nhập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| roomNumber | List Room.No thuộc từng loại Room Type | Không bắt buộc nhập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|