Skip to main content
Skip table of contents

Finance - E-invoice Issue List

Tên báo cáo (Report Name)

E-invoice Issue List

Đường dẫn (Open Link)

Log in – Front Office – BI Reports – Finance - E-invoice Issue List

Nội dung báo cáo (Report Summary)

Báo cáo danh sách các hóa đơn đã xuất theo ngày xuất hóa đơn

Các chỉ tiêu và nội dung chi tiết:

  • Invoice No: Số hóa đơn đã phát hành

  • Serial: Kí hiệu hóa đơn

  • VAT Template: Mẫu số hóa đơn

  • Invoice Date: Ngày phát hành hóa đơn

  • Profile Name: Tên người sử dụng dịch vụ (trường hợp công ty, đại lý là người trả tiền, thì là thông tin công ty, đại lý)

  • Company Name: Tên công ty, đại lý sử dụng dịch vụ

  • Tax No: Mã số thuế công ty, đại lý

  • Address: Địa chỉ của người sử dụng dịch vụ

  • Email: Địa chỉ thư điện tử nhận hóa đơn điện tử của công ty, đại lý

  • Description: Thông tin tham chiếu của booking: mã đặt phòng đại lý (TA Rec Loc), số folio, Số booking, ngày check in, ngày check out, số phòng

  • Conf No: Mã đặt phòng

  • Invoice Status: Trạng thái hóa đơn hiện tại: đã phát hành, đã hủy, đã điều chỉnh

  • Payment Method: Phương thức thanh toán. Mặc định TM/CK

  • Net: Doanh thu thuần

  • SVC: Phí dịch vụ

  • %VAT: Tỷ suất thuế Giá trị gia tăng

  • VAT Amount: Số tiền thuế GTGT

  • Spec 20 Amount: Thuế tiêu thụ đặc biệt, loại thuế suất 20%

  • Spec 30 Amount: Thuế tiêu thụ đặc biệt, loại thuế suất 30%

  • Gross: Tổng tiền hóa đơn

  • Folio Numbers: Số folio xuất hóa đơn

  • Search Key: Dãy ký tự để tìm kiếm hóa đơn trên hệ thống hóa đơn điện tử của Vingroup

  • Posted Date: Ngày xuất hóa đơn (Ngày thực tế xuất hóa đơn)

  • Posted By: Người xuất hóa đơn

  • Property: Cơ sở xuất hóa đơn

Tần suất cập nhật báo cáo (Report update frequency)

30 phút/lần

Lưu ý (Remarks)

N/A

JavaScript errors detected

Please note, these errors can depend on your browser setup.

If this problem persists, please contact our support.