Skip to main content
Skip table of contents

Guest in-house rate check (Báo cáo đối chiếu giá phòng)

Tên báo cáo (Report Name)

Báo cáo đối chiếu giá phòng (Guest in-house rate check)

Đường dẫn (Open Link)

Log in – Front Office – Reports – Guest in-house rate check

Nội dung báo cáo (Report Summary)

Báo cáo thống kê danh sách các đặt phòng đang lưu trú có giá phòng thực tế thu của khách và giá phòng khai báo sẵn của Rate Code khác nhau và tính ra phần chênh lệch

Điều kiện lọc (Report Filter)

  • Từ ngày/From Date: Lọc theo ngày ở của khách

  • Loại phòng/Room Type: Lọc theo loại phòng

  • Tình trạng đặt phòng/Reservation Status: Lọc theo tình trạng của đặt phòng, mặc định hệ thống hiển thị theo tình trạng “Inhouse”, người dùng có thể chọn lại, chọn nhiều hoặc để trống để lọc tất cả các tình trạng

  • Mã đoàn/Group Code: Nhập mã đoàn cần lọc

  • Mã giá/Rate Code: Lọc chi tiết theo mã giá phòng cụ thể

  • Bao gồm/Include:

    • Phòng ảo/Pseudo Rooms: Lựa chọn cho phép hiển thị thêm những phòng ảo lên báo cáo

    • Có chênh lệch/With a variance Only: Lựa chọn cho phép chỉ hiển thị những phòng có giá phòng thay đổi so với giá mặc định của Rate Code

  • Cột hiển thị/Display: Chọn cột thông tin muốn hiển thị lên báo cáo

    • Mã thị trường/Market Code

    • Mã nguồn/Source Code

    • Hình thức đặt phòng của đoàn/Origin Code

    • Hình thức thanh toán/Payment Method

    • Gói dịch vụ/Packages

    • Thông tin routing/Routing Instructions

    • Bao gồm thông tin ghi chú/Include Comment

  • Thứ tự sắp xếp/Sort By: Chọn cột thông tin muốn order

  • Lọc theo chiều/Sort Direction: Lựa chọn sắp xếp tăng dần (ASC - Ascending) hay giảm dần (DESC - Descending)

  • Kiểu file/Export Type: Lựa chọn định dạng file muốn kết xuất báo cáo

Mẫu báo cáo (Report Form)

Cột thông tin (Column Description)

  • Số phòng/Room No.

  • Tên khách/Name

  • Số khách/Prs. (Person): Tổng số khách của phòng

  • Số người lớn/Adl. (Adults)

  • Số trẻ em/Chl. (Children)

  • Mã đoàn/Group Code

  • Mã giá phòng/Rate Code

  • Giá phòng/Rate Code Amt.: Giá phòng theo khai báo của Rate Code

  • Giá phòng thực tế/Rate Amt.: Giá phòng thực tế sẽ thu của khách

  • Chênh lệch/Variance: Khoản chênh lệch giữa tiền phòng thực tế và giá phòng khai báo trong Rate Code

  • Ngày đến/Arrival

  • Ngày đi/Departure

  • Loại phòng/Room Type: Loại phòng thực tế khách ở

  • Loại phòng tính tiền/RTC (Room Type Charge): Loại phòng sử dụng để tính tiền phòng cho khách

  • Tình trạng đặt phòng/Resv. Status

  • Phụ phí/Fixed Charges

Lưu ý (Remarks)

N/A

JavaScript errors detected

Please note, these errors can depend on your browser setup.

If this problem persists, please contact our support.