Skip to main content
Skip table of contents

Item Sales Report - (Báo cáo các mặt hàng đã bán)

Tên màn hình (Screen Name)

Item Sales Report - Báo cáo theo món

Đường dẫn (Open Link)

Log in – Chọn Outlet - Report - Báo cáo theo món

Tổng quan (Summary)

Báo cáo theo món liệt kê các mặt hàng đã bán

Màn hình (Screen)

image-20240109-162453.png

Trường thông tin (Fields Description)

Giải thích các điều kiện lọc:

image-20240109-162459.png

Outlet: Lọc theo outlet

Category: Lọc theo nhóm mặt hàng (food, beverage, wine, …)

Period: Lọc theo bữa ăn (sáng, trưa, tối)

Business Date: Lọc các bill đã đóng theo ngày giao dịch. Có thể chọn theo giai đoạn.

Start Date Time: Lọc các bill có thời gian đóng bill sau ngày và thời gian này

End Date Time: Lọc các bill có thời gian đóng bill trước ngày và thời gian này

 

Mô tả các trường thông tin hiển thị:

Bảng thống kê tổng hợp các mặt hàng đã bán được theo tên nhóm mặt hàng:

image-20240109-162555.png

Các trường thông tin trong báo cáo:

Item No: Mã nhóm mặt hàng

Item Name: Tên nhóm mặt hàng

Price bef tax: Giá trước thuế

Sold: Tống số lượng mặt hàng đã bán trong nhóm này

Item Sold %: Tỉ trọng về tổng số lượng nhóm mặt hàng này đã bán so với các nhóm mặt hàng khác

Net Sales: Tổng số tiền đã bán sau thuế

Sales %: Tỉ trọng về tổng số tiền đã bán của nhóm mặt hàng này so với các nhóm mặt hàng khác

Item Discount: Tổng số tiền đã giảm giá

Item Discount %: Tỉ trọng tổng số tiền giảm giá của nhóm này so với các nhóm khác

Gross Sales: Tổng số tiền đã bán sau khi giảm giá

Gross Sales %: Tỉ trọng tổng số tiền đã bán sau khi giảm giá của nhóm này so với các nhóm khác

Bảng chi tiết mặt hàng đã bán trong nhóm mặt hàng “Beverage”:

image-20240109-162613.png

Bảng chi tiết mặt hàng đã bán trong nhóm mặt hàng “Food”:

image-20240109-162629.png

Các trường thông tin trong báo cáo:

Item No: Mã mặt hàng

Item Name: Tên mặt hàng

Price bef tax: Giá trước thuế

Sold: Tống số lượng mặt hàng đã bán trong nhóm này

Item Sold %: Tỉ trọng về tổng số lượng mặt hàng này đã bán so với các mặt hàng khác

Net Sales: Tổng số tiền đã bán sau thuế

Sales %: Tỉ trọng về tổng số tiền đã bán của mặt hàng này so các mặt hàng khác

Item Discount: Tổng số tiền đã giảm giá

Item Discount %: Tỉ trọng tổng số tiền giảm giá của mặt hàng này so với các mặt hàng khác

Gross Sales: Tổng số tiền đã bán sau khi giảm giá

Gross Sales %: Tỉ trọng tổng số tiền đã bán sau khi giảm giá của mặt hàng này so với các mặt hàng khác

=> Bấm vào biểu tượng máy in để tiến hành in báo cáo trực tiếp từ máy POS

image-20250514-045651.png

Lưu ý (Remarks)

  • Thời gian chỉ được lựa chọn theo 1 trong 2 điều kiện: Business Date hoặc ngày giờ hệ thống (Start Date Time + End Date Time)

JavaScript errors detected

Please note, these errors can depend on your browser setup.

If this problem persists, please contact our support.