Manager Flash (Báo cáo quản lý chung)
Tên báo cáo (Report Name) |
Báo cáo quản lý chung (Manager Flash) |
Đường dẫn (Open Link) |
Log in – Front Office – Reports – Manager Flash |
Nội dung báo cáo (Report Summary) |
Báo cáo thống kê các chỉ tiêu quản lý quan trọng của toàn khách sạn theo từng ngày. Cung cấp thông tin và cái nhìn bao quát cho ban lãnh đạo khách sạn |
Điều kiện lọc (Report Filter) |
|
Mẫu báo cáo (Report Form) |
Cột thông tin (Column Description) |
|
Lưu ý (Remarks) |
N/A |
Các chỉ tiêu thống kê và cách tính | ||
---|---|---|
STT | Chỉ tiêu | Cách tính |
1 | Total Rooms in Hotel | Sum of all rooms defined for the property/ Tổng hợp tất cả các phòng được xác định cho cơ sở |
2 | Rooms Occupied | Number of rooms In-House with a FO status of "OCC"/ Số lượng phòng đang lưu trú với trạng thái FO “OCC” |
3 | Total Rooms in Hotel minus OOO Rooms | Number of Rooms in the Hotel minus Out of Order Rooms/ Số lượng phòng ở khách sạn trừ đi phòng OOO |
4 | Available Rooms | Total Rooms in Hotel, minus Rooms Occupied/ Tổng số phòng ở khách sạn, trừ đi phòng đang sử dụng |
5 | Available Rooms minus OOO Rooms | Total Rooms in Hotel, minus Rooms Occupied, minus Out of Order Rooms/ Tổng số phòng ở khách sạn, trừ đi phòng đang sử dụng, trừ phòng OOO |
6 | Complimentary Rooms | Number of Rooms In-House that have a rate code marked as Complimentary/ Số lượng phòng đang lưu trú có rate code được gán nhãn Complimentary |
7 | House Use Rooms | Number of Rooms In-House that have a rate code marked as House Use/ Số lượng phòng đang lưu trú có rate code được gán nhãn House Use |
8 | Rooms Occupied minus Comp and House Use | Rooms Occupied minus Comp and House Use/ Các phòng được sử dụng trừ đi Complimentary và House Use |
9 | Rooms Occupied minus House Use | Number of Rooms In-House with a Front Office status of "OCC", minus any House Rooms/ Số lượng phòng đang lưu trú với trạng thái FO “OCC”, trừ đi bất kì phòng House Use |
10 | Rooms Occupied minus Comp | Number of Rooms In-House with a Front Office status of "OCC", minus any |
11 | Out of Order Rooms | Number of Rooms marked as Out of Order for today/ Số lượng phòng được gán nhãn OOO cho hôm nay |
12 | Out of Service Rooms | Number of Rooms marked as Out of Service for today/ Số lượng phòng được gán nhãn OOS cho hôm nay |
13 | Adults | Number of Adults for Rooms In-House/ Số lượng người lớn cho phòng đang lưu trú |
14 | Children | Number of Children for Rooms In-House/ Số lượng trẻ em cho phòng đang lưu trú |
15 | Total Persons | Total guest In-house/ Tổng số khách đang lưu trú |
16 | Individual Persons | Total Individual guest In-house/ Tổng số khách lẻ đang lưu trú |
17 | Block Persons | Total Group guest In-house/ Tổng số group khách đang lưu trú |
18 | VIP Persons | Number of VIP guest/ Số lượng khách VIP |
19 | Individual Rooms | Number of Individual booking/ Số lượng booking lẻ |
20 | Block Rooms | Number of group booking/ Số lượng group booking |
21 | Company Rooms | Number of company booking/ Số lượng booking của công ty |
22 | Travel Agent Rooms | Number of TA booking/ Số lượng booking Đại Lí Du Lịch |
23 | % Rooms Occupied | Rooms Occupied, divided by Total Rooms in Hotel, multiplied by 100/ Phòng đang sử dụng, được chia cho tổng số phòng của cơ sở, nhân cho 100 |
24 | % Rooms Occupied minus Comp and House | Rooms Occupied minus Comp and House, divided by Total Rooms in Hotel, multiplied by 100/ Phòng đang sử dụng trừ cho Complimentary và House, chia cho tổng số phòng cơ sở, nhân cho 100 |
25 | % Rooms Occupied minus Comp, House and OOO | Rooms Occupied minus Comp and House, divided by Total Rooms in Hotel minus Out of Order, multiplied by 100/ Phòng đang sử dụng trừ cho complimentary và House, chia cho Tổng số phòng cơ sở trừ đi OOO, nhân cho 100 |
26 | % Rooms Occupied minus Comp | Rooms Occupied minus Comp, divided by Total Rooms in Hotel, multiplied by 100/ Phòng đang sử dụng trừ cho Complimentary, chia cho tổng số phòng cơ sở, nhân cho 100 |
27 | % Rooms Occupied minus House | Rooms Occupied minus House, divided by Total Rooms in Hotel, multiplied by 100/ Phòng đang sử dụng trừ đi House, chia cho tổng số phòng cơ sở, nhân cho 100 |
28 | % Rooms Occupied minus Comp and OOO | % Rooms Occupied minus Comp and OOO/ % phòng cơ sở đang sử dụng trừ đi Complimentary và OOO |
29 | % Rooms Occupied minus House and OOO | Rooms Occupied minus House, divided by Total Rooms in Hotel minus Out of Order, multiplied by 100/ Phòng đang sử dụng trừ đi House, chia cho Tổng số phòng của cơ sở trừ đi OOO, nhân cho 100 |
30 | % Rooms Occupied minus OOO | Rooms Occupied, divided by Total Rooms in Hotel minus Out of Order, multiplied by 100/ Phòng đang sử dụng, chia cho tổng số phòng của cơ sở trừ đi OOO, nhân cho 100 |
31 | Arrival Rooms | Number of Rooms with an Arrival Date equal to today Only one reservation per room will be considered for this total/ Số lượng phòng với ngày đến tương ứng hôm nay (Chỉ 1 đơn đặt theo phòng được xét cho toàn bộ) |
32 | Arrival Persons | Number of Adults and Children with an Arrival Date equal to today/ Số lượng người lớn và trẻ em với ngày đến tương ứng hôm nay |
33 | Departure Rooms | Number of Rooms with a Departure Date equal to today Only one reservation per room will be considered for this total/ Số lượng phòng với ngày đi tương ứng hôm nay (Chỉ 1 đơn đặt theo phòng được xét cho toàn bộ) |
34 | Departure Persons | Number of Adults and Children with a Departure Date equal to today/ Số lượng người lớn và trẻ em với ngày đi tương ứng hôm nay |
35 | Individual Departure Rooms | Number of Rooms with a Departure Date equal to today and no block code attached to the reservation/ Số lượng phòng với ngày đi tương ứng hôm nay và không có khách đoàn nào theo đơn đặt phòng |
36 | Individual Departure Persons | Number of adults and children divided by number of room occupied (include house use)/ Số lượng người lớn và trẻ em chia cho số lượng phòng đang sử dụng ( bao gồm house use ) |
37 | No Show Rooms | Number of Rooms with a Reservation Status of No Show/ Số lượng phòng với trạng thái đơn đặt là No Show |
38 | No Show Persons | Number of Adults and Children with a Reservation Status of No Show/ Số lượng người lớn và trẻ em với trạng thái đặt phòng là No Show |
39 | Cancelled Reservations for Today | Number of Reservations that were cancelled with an arrival date equal to today/ Số lượng đơn đặt phòng bị huỷ với ngày đến tương ứng hôm nay |
40 | Reservations Made Today | Number of Reservations that were created today for any date Pseudo |
41 | Reservation Cancellations made Today | Number of Reservations that were cancelled with an arrival date equal to today/ Số lượng đơn đặt phòng bị huỷ với ngày đến tương ứng hôm nay |
42 | Clean Rooms | Number of Rooms that have a Housekeeping Status of "Clean"/ Số lượng phòng có trạng thái HK “Clean” |
43 | Dirty Rooms | Number of Rooms that have a Housekeeping Status of "Dirty"/ Số lượng phòng có trạng thái HK “Dirty” |
44 | ADR | Room Revenue, divided by Rooms Occupied/ doanh thu phòng, chia cho phòng đang sử dụng |
45 | ADR minus Comp | Room Revenue, divided by Rooms Occupied minus Comp rooms/ doanh thu phòng, chia cho số lượng phòng đang sử dụng trừ đi phòng Complimentary |
46 | ADR minus Comp and House | Room Revenue, divided by Rooms Occupied minus Comp and House rooms/ doanh thu phòng, chia cho số lượng phòng đang sử dụng trừ đi Complimentary và House |
47 | ADR minus House | Room Revenue, divided by Rooms Occupied minus House rooms/ doanh thu phòng, chia cho số lượng phòng đang sử dụng trừ đi phòng House |
48 | Average Person Rate | Room Revenue, divided by number of Adults and Children/ doanh thu phòng, chia cho số lượng người lớn và trẻ em |
49 | Average Revenue per Block Rooms | Block Revenue, divided by Number of rooms that have a block code attached to the reservation with a reservation status of "Checked In"/ Doanh thu phòng khoá, chia cho số lượng phòng có khách đoàn theo đơn đặt phòng với trạng thái đã Check in |
50 | Average Room Revenue per Block Rooms | Block Room Revenue, divided by Number of rooms that have a block code attached to the reservation with a reservation status of "Checked In"/ Doanh thu phòng khoá, chia cho số lượng phòng có khách đoàn theo đơn đặt phòng với trạng thái đã Check in |
51 | Room Revenue | Total amount of all postings today where the Transaction Code is marked as |
52 | Food And Beverage Revenue | Total amount of all postings today where the Transaction Code is marked as |
53 | Other Revenue | Total amount of all postings today where the Transaction Code is marked as |
54 | Total Revenue | Total amount of Room Revenue, Food and Beverage Revenue and Other |
55 | Block Revenue | Total amount of postings today where the Transaction Code is marked as |
56 | Block Room Revenue | Total amount of postings today where the Transaction Code is marked as |
57 | Individual Revenue | Total amount of postings today where the Transaction Code is marked as |
58 | Individual Room Revenue | Total amount of postings today where the Transaction Code is marked as |
59 | Total Revenue per Person | Total amount of Room Revenue, Food and Beverage Revenue and Other |
60 | Payment | Total amount of postings today that have a Transaction Code linked to a Group of "Payment". This amount includes passerby direct bill payments./ Tổng số giao dịch hôm nay có transaction code được gán vào nhóm “payment”. Số tiền này bao gồm các hoá đơn thanh toán như trực tiếp |
61 | Arrival Rooms for Tomorrow | Number of Rooms with an Arrival Date equal to tomorrow Only one |
62 | Arrival Persons for Tomorrow | Number of Adults and Children with an Arrival Date equal to tomorrow/ Số lượng người lớn và trẻ em với ngày đến tương ứng là hôm sau |
63 | Departure Rooms for Tomorrow | Number of Rooms with a Departure Date equal to tomorrow Only one reservation per room will be considered for this total/ Số lượng phòng với ngày đi tương ứng với hôm sau ( Chỉ 1 đơn đặt theo phòng được xét cho toàn bộ ) |
64 | Departure Persons for Tomorrow | Number of Adults and Children with a Departure Date equal to tomorrow/ Số lượng người lớn và trẻ em với ngày đi tương ứng với hôm sau |