Skip to main content
Skip table of contents

Reservation - Arrivals Detailed

Tên báo cáo (Report Name)

Arrivals Detailed

Đường dẫn (Open Link)

Log in – Front Office – BI Reports – Reservation - Arrivals Detailed

Nội dung báo cáo (Report Summary)

  1. Báo cáo chi tiết danh sách các booking đến nhận phòng theo ngày

  2. Báo cáo có 3 trang:

    1. Arrival by Arrival Date: chi tiết danh sách các booking đến theo ngày đến nhận phòng

    2. Arrival by Staying Date: chi tiết danh sách các booking đến theo ngày ở tại khách sạn

    3. Arrival with Inventory: chi tiết danh sách các booking đến theo ngày đến nhận phòng, bao gồm thông tin liên quan đến các đồ dùng khách sử dụng thêm: giường phụ, cũi trẻ em….

  3. Báo cáo cho phép lọc theo khu vực trong khách sạn (đối với khách sạn có nhiều khu vực) và theo tính chất khách (khách chính hay khách phụ)

  4. Các chỉ tiêu và nội dung chi tiết:

  • Staying Date: Ngày ở tại khách sạn

  • Room No.: Số phòng

  • Confirmation No.: Mã đặt phòng

  • Iti No.: Mã nhóm đặt phòng

  • Reservation Status: Trạng thái của mã đặt phòng

  • Guest Name: Tên khách

  • Vip Code: Mã VIP của khách

  • TA/Com Name: Tên công ty thương mại / đại lý du lịch

  • Arrival Date: Ngày nhận phòng

  • Departure Date: Ngày trả phòng

  • ETA: Thời gian nhận phòng dự kiến

  • ETD: Thời gian trả phòng dự kiến

  • Health Declaration Code: Mã khai báo y tế

  • Check in Date: Thời gian nhận phòng thực tế

  • Checkout Date: Thời gian trả phòng thực tế

  • No Of Room: Số lượng phòng

  • Adult: Số lượng người lớn

  • Child: Số lượng trẻ em

  • Infant: Số lượng trẻ sơ sinh

  • Block Code: Mã nhóm đặt phòng

  • Rate Code: Mã giá phòng

  • Room Type Code: Mã loại phòng

  • Comment: Thông tin chi tiết mã đặt phòng

  • Special Request: Các yêu cầu đặc biệt của khách

  • Cross Selling: Mã đặt phòng tại khách sạn cũ

  • Guest Status: Trạng thái của khách

  • Inventory Name: Tên đồ dùng khách sử dụng thêm

  • Inventory Qty: Số lượng đồ dùng

  • Inventory Start Date: Thời gian khách bắt đầu sử dụng đồ dùng

  • Inventory End Date: Thời gian khách kết thúc sử dụng đồ dùng

Tần suất cập nhật báo cáo (Report update frequency)

30 phút/lần

Lưu ý (Remarks)

N/a

JavaScript errors detected

Please note, these errors can depend on your browser setup.

If this problem persists, please contact our support.