Skip to main content
Skip table of contents

Discounts Summary

Tên màn hình (Screen Name)

Discount Summary - Báo cáo tổng hợp các giảm giá đã áp dụng

Đường dẫn (Open Link)

Log in - Food and Beverage - Reports - Discount - Discount Summary

Tổng quan (Summary)

Báo cáo tổng hợp các giảm giá đã áp dụng

Màn hình (Screen)

Trường thông tin (Fields Description)

Filter - Lọc báo cáo

  • Outlet: Lọc theo Outlet, nếu không chọn Outlet, mặc định hiểu sẽ xuất hết thông tin của toàn bộ các Outlet

  • Business Date: Lọc theo ngày giao dịch của Cirrus PMS (Ngày giao dịch sẽ được cập nhật khi thực hiện Night Audit ở phân hệ Front Office)

  • Transaction Date: Lọc theo ngày hệ thống (1 ngày tính từ 00:00 đến 23:59 )

    • Chỉ có thể lọc theo Business Date hoặc Transaction Date. Chọn Business Date thì thông tin đã lọc ở Transaction Date bị xóa đi

    • Khi vào báo cáo, mặc định hiển thị data của Transaction Date Yesterday (ngày hôm trước)

  • Discount: Lọc theo loại discount:

    • Fix - giá trị cố định đã set sẵn

    • Open - giá trị mở được người dùng chủ động nhập vào

Mẫu báo cáo

  • Có thể xuất báo cáo theo bộ lọc đã chọn dưới định dạng excel bằng cách click button Export.

  • Click vào mỗi loại giảm giá để chuyển đến báo cáo chi tiết các đơn hàng được áp dụng giảm giá đã chọn

  • Ý nghĩa của trường dữ liệu tổng hợp:

    • Total Check: Tổng số đơn hàng theo bộ lọc đã chọn

    • Checks Discounted: Tổng số đơn hàng được áp dụng giảm giá

    • % Checks Discounted: Tỷ lệ phần trăm các đơn hàng được giảm giá trên tổng số các đơn hàng

    • Gross Sales: Giá trị chưa giảm giá của các đơn hàng

    • % Discount Off Gross Sales: Phần trăm giá trị giảm giá trên tổng giá trị chưa giảm giá của các đơn hàng

  • Ý nghĩa của các trường dữ liệu ở bảng chi tiết bên dưới

    • Discount Name: Tên của các loại giảm giá đã được áp dụng

    • Discount Amount: Giá trị giảm giá tương ứng (đã được cấu hình trong Configurations >> Discounts):

      • Giá trị có thể là % hoặc số tiền đối với các loại giảm giá Fix

      • Giá trị để trống đối với các loại giảm giá Open

    • Total: Tổng giá trị tiền đã giảm giá

    • Count: Số lượng đơn hàng được áp dụng giảm giá này

    • Average: Giá trị giảm giá trung bình của loại giảm giá này cho mỗi đơn hàng

Lưu ý (Remarks)

JavaScript errors detected

Please note, these errors can depend on your browser setup.

If this problem persists, please contact our support.