Financial Report - Báo cáo tài chính cuối ca
Tên màn hình (Screen Name) |
Financial Report - Báo cáo tài chính cuối ca |
Đường dẫn (Open Link) |
Log in – Chọn Outlet - Report - Financial Report |
Tổng quan (Summary) |
Hướng dẫn xem báo cáo thống kê kết quả kinh doanh |
Màn hình (Screen) |
Trường thông tin (Fields Description) |
Giải thích các điều kiện lọc: Outlet: Lọc các bill đang mở theo outlet. Có thể chọn một hoặc nhiều nhà hàng Employee: Lọc các bill đang mở theo nhân viên cashier. Có thể chọn một hoặc nhiều cashier Business Date: Lọc các bill đang mở theo ngày giao dịch. Có thể chọn theo giai đoạn. Start Date Time: Lọc các bill có thời gian mở bill sau ngày và thời gian này End Date Time: Lọc các bill có thời gian mở bill trước ngày và thời gian này Mô tả các trường thông tin hiển thị: Bảng thống kê tổng hợp: Net Sales: Doanh thu trước thuế, phí Charge Tips: Tiền tip đã nhận được Service Charge: Tiền phí dịch vụ Tax Collected: Tiền thuế VAT Total Revenue: Tổng doanh thu sau thuế phí Discount: Tổng số tiền đã giãm giá Return: Số tiền đã hoàn lại Void Total: Số tiền đã hủy Rounding Total: Số tiền làm tròn Bảng thống kê về lượt khách: In-house: Thống kê theo khách ở trong khách sạn
Outside: Thống kê theo khách đến từ bên ngoài
Total:
Bảng thống kê tổng về tổng số bill đầu ca và cuối ca: Carried Over: Số bill mang sang từ ca trước Begun: Tổng số bill và tổng số tiền đang mở đầu ca Paid: Tổng số bill và tổng số tiền thu được trong ca Outstanding: Tổng số bill chưa đóng và tống số tiền chưa thanh toán trong ca Cancel Total: Tổng số bill và tổng số tiền đã huy trong ca Bảng thống kê về các hình thức thanh toán Tender Media: Hình thức thanh toán Count: Tổng số bill đã nhận thanh toán Amount: Tống số tiền đã thanh toán theo từng hình thức Bảng thống kê doanh thu theo nhóm mặt hàng: Group: Tên nhóm mặt hàng Sales: Doanh thu trước khi giảm giá Item Discount: Số tiền đã giảm giá Sale Less Discount: Doanh thu sau khi giảm giá %Sales: Tỉ trọng doanh thu so với các nhóm mặt hàng khác Count: Tổng số lượng đã bán theo từng nhóm mặt hàng %Qty: Tỉ trọng số lượng đã bán so với các nhóm mặt hàng khác Avg.Price: Giá bán trung bình của từng nhóm mặt hàng Bảng thống kê các mặt hàng bán được nhiều nhất: Top Selling Item: Tên mặt hàng bán được nhiều nhất Sales: Doanh thu trước khi giảm giá Item Discount: Số tiền đã giảm giá Sale Less Discount: Doanh thu sau khi giảm giá %Sales: Tỉ trọng doanh thu so với các mặt hàng khác Count: Tổng số lượng đã bán theo từng mặt hàng %Qty: Tỉ trọng số lượng đã bán so với các mặt hàng khác Avg.Price: Giá bán trung bình của từng mặt hàng Bảng thống kê các hình thức giảm giá: Discount: Các hình thức giảm giá %Discount: Phần trăm giảm của từng hình thức Total: Số tiền đã giảm giá của từng hình thức %Total: Tỉ trọng giảm giá so với các hình thức khác Count: Số lần giảm giá Average: Trung bình số tiền của mỗi lần giảm giá Bảng thống kê về phí dịch vụ: Service Charge: Các loại phí dịch vụ Total: Tổng phí dịch vụ của từng loại %Total: Tỉ trọng so với các loại phí dịch vụ khác Count: Tổng số bill có phí dịch vụ Average: Phí dịch vụ trung bên trên mỗi bill Bảng thống kê về phí tiêu thụ đặc biệt: SCT: Các loại thuế tiêu thụ đặc biệt Total: Tổng số bill có thuế tiêu thụ đặc biệt Amount: Tổng số tiền thuế tiêu thụ đặc biệt Bảng thống kê về thuế giá trị gia tăng (VAT): VAT Rate: Các loại thuế VAT Taxable: Tổng số tiền chịu thuế VAT: Tổng số tiền thuế VAT Bấm vào biểu tượng máy in này để in báo cáo ra máy in nhiệt gắn trên thân máy. |
Lưu ý (Remarks) |
|