Skip to main content
Skip table of contents

Item Sales Report - Báo cáo các mặt hàng đã bán

Tên màn hình (Screen Name)

Item Sales Report - Báo cáo các mặt hàng đã bán

Đường dẫn (Open Link)

Log in – Chọn Outlet - Report - Item Sales Report

Tổng quan (Summary)

Báo cáo này liệt kê các mặt hàng đã bán

Màn hình (Screen)

Trường thông tin (Fields Description)

Giải thích các điều kiện lọc:

Outlet: Lọc các bill đã đóng theo outlet. Có thể chọn một hoặc nhiều nhà hàng

Category: Lọc theo nhóm mặt hàng (food, beverage, wine, …). Có thể chọn một hoặc nhiều nhóm mặt hàng.

Period: Lọc theo bữa ăn (sáng, trưa, tối). Có thể chọn một hoặc bữa ăn.

Business Date: Lọc các bill đã đóng theo ngày giao dịch. Có thể chọn theo giai đoạn.

Start Date Time: Lọc các bill có thời gian đóng bill sau ngày và thời gian này

End Date Time: Lọc các bill có thời gian đóng bill trước ngày và thời gian này

 

Mô tả các trường thông tin hiển thị:

Bảng thống kê tổng hợp các mặt hàng đã bán được theo tên nhóm mặt hàng:

Các trường thông tin trong báo cáo:

Item No: Mã nhóm mặt hàng

Item Name: Tên nhóm mặt hàng

Price bef tax: Giá trước thuế

Sold: Tống số lượng mặt hàng đã bán trong nhóm này

Item Sold %: Tỉ trọng về tổng số lượng nhóm mặt hàng này đã bán so với các nhóm mặt hàng khác

Net Sales: Tổng số tiền đã bán sau thuế

Sales %: Tỉ trọng về tổng số tiền đã bán của nhóm mặt hàng này so với các nhóm mặt hàng khác

Item Discount: Tổng số tiền đã giảm giá

Item Discount %: Tỉ trọng tổng số tiền giảm giá của nhóm này so với các nhóm khác

Gross Sales: Tổng số tiền đã bán sau khi giảm giá

Gross Sales %: Tỉ trọng tổng số tiền đã bán sau khi giảm giá của nhóm này so với các nhóm khác

Bảng chi tiết mặt hàng đã bán trong nhóm mặt hàng “Beverage”:

Bảng chi tiết mặt hàng đã bán trong nhóm mặt hàng “Food”:

Các trường thông tin trong báo cáo:

Item No: Mã mặt hàng

Item Name: Tên mặt hàng

Price bef tax: Giá trước thuế

Sold: Tống số lượng mặt hàng đã bán trong nhóm này

Item Sold %: Tỉ trọng về tổng số lượng mặt hàng này đã bán so với các mặt hàng khác

Net Sales: Tổng số tiền đã bán sau thuế

Sales %: Tỉ trọng về tổng số tiền đã bán của mặt hàng này so các mặt hàng khác

Item Discount: Tổng số tiền đã giảm giá

Item Discount %: Tỉ trọng tổng số tiền giảm giá của mặt hàng này so với các mặt hàng khác

Gross Sales: Tổng số tiền đã bán sau khi giảm giá

Gross Sales %: Tỉ trọng tổng số tiền đã bán sau khi giảm giá của mặt hàng này so với các mặt hàng khác

Bấm vào biểu tượng máy in này để in báo cáo ra máy in nhiệt gắn trên thân máy.

Lưu ý (Remarks)

  • Thời gian chỉ được lọc theo 1 trong 2: Business Date hoặc ngày giờ hệ thống (Start Date Time + End Date Time)

JavaScript errors detected

Please note, these errors can depend on your browser setup.

If this problem persists, please contact our support.