Skip to main content
Skip table of contents

Set Up Program

Tên màn hình (Screen Name)

Prepaid Card (Thẻ trả trước) - Set Up Program (Thiết lập chương trình bán)

Đường dẫn (Open Link)

Log in – Food and Beverage - Prepaid Card - Set Up Program

Tổng quan (Summary)

Mỗi cơ sở sẽ tự thao tác các chương trình bán được áp dụng cho tại cơ sở của mình

Màn hình (Screen)

Trường thông tin (Fields Description)

1. Set Up Program

1.1 Màn Hình Chính

  • Status: phân loại active vs deactive

  • Expiration Date: ngày hết hạn

  • Customer Type: loại khách hàng

  • Search: tìm kiếm

  • Clear Filter: bỏ các filter đã chọn

  • Add: tạo 1 chương trình mới

  • Program ID: ID của chương trình

  • Program Name: tên chương trình

  • Outlet Type: loại hình outlet áp dụng cho chương trình

  • Expiration Type of Card: loại hết hạn của thẻ trong chương trình

  • Created Date: ngày tạo chương trình

  • Expiration Date: ngày hết hạn

  • Selling Price: giá bán của chương trình

  • Balance: số tiền có trong thẻ của chương trình

  • Action: chỉnh sửa chương trình

  1. 2. Add New Program/ Chương trình mới

  • Nút “Add” tạo chương trình mới

  • New Program

  • Program Name: Tên chương trình

  • Customer Type: Loại khách hàng được mua thẻ này

    • Loyal Member: khách hàng đã thuộc 1 chương trình Loyal

    • Non-Loyalty Member: khách vãng lai, khách lẻ

  • Outlet Type

    • Food Court

    • General

  • Start Date

  • Expiration Date

  • Expiration Type of Card

    • Daily

    • Fix Date

    • Number of Dates

  • Active: kích hoạt hoặc không kích hoạt

  • Refund: Thẻ được refund hay không

  • Outlets Permission: chọn outlet áp dụng cho

    • Selling: Quyền bán thẻ thuộc chương trình

    • Pay: Quyền sử dụng thẻ để thanh toán

    • Top Up: được nạp thêm tiền vào thẻ

  • Submit: Tạo chương trình

  • Cancel: Hủy

2. QR Code Management: quản lý các mã thẻ (qrcode)

2.1 Thanh Filter

  • Status: trạng thái thẻ- active vs deactive, expired

  • Opened Date: ngày mở thẻ

  • Expiration Date: ngày hết hạn

  • Customer Type: loại khách hàng

  • Search: tìm kiếm

2.2 Màn hình quản lý

  • # : số thứ tự

  • QR Code: mã QR được gắn vào thẻ

  • Status: trạng thái thẻ

  • Expiration Date: ngày hết hạn

  • Created Date: ngày tạo

  • Customer Type: phân loại khách hàng

  • Customer Information: tên và số điện thoại

  • Email: email khách hàng

  • Prepaid Card ID: mã thẻ

  • Program Name: thuộc chương trình nào

  • Available Balance: số dư hiện tại

  • Action: thay đổi thông tin chủ thẻ, deactive thẻ

Lưu ý (Remarks)

Thông tin các nhóm thuộc Menu chỉ để hiển thị lên máy tablet/ máy POS, không có giá trị phân nhóm báo cáo

JavaScript errors detected

Please note, these errors can depend on your browser setup.

If this problem persists, please contact our support.